Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:32 27/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,181.94 -23.12 | 16,266.42 -29.93 | 16,854.38 -44.45 |
Đô la Canada | CAD | 18,166 -28.83 | 18,262 -34.16 | 18,879 -15.58 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,238 -55.45 | 27,336 -76.55 | 28,177 -4.28 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 51.73 | 3,446.34 22.28 | 3,570.22 -34.94 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,560.09 2.36 | 3,715.06 -6.50 |
Euro | EUR | 26,525 -111.08 | 26,652 -104.08 | 27,741 -20.45 |
Bảng Anh | GBP | 31,030 -83.69 | 31,199 -83.81 | 32,165 -50.75 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,144.56 71.02 | 3,165.01 27.43 | 3,334.45 -11.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 | 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.84 0.35 | 158.79 0.75 | 165.57 0.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 0.47 | 17.50 0.13 | 19.75 0.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -92.97 | 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,236.55 -9.48 | 2,345.36 -2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,258.43 -37.19 | 2,375.21 -5.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,203 -43.87 | 18,300 -44.42 | 18,926 -22.56 |
Bạc Thái | THB | 639.28 7.53 | 669.29 5.47 | 706.97 -3.57 |
Đô la Mỹ | USD | 25,124 2.20 | 25,149 0.90 | 25,457 0.53 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,832.00 -15.00 | 14,837.25 -45.15 | 15,366.50 -15.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
ACB | 732,000 152,000 | 0.00 | 759,000 159,000 | |
Vàng SJC | XAU | 832,000 -3,668,000.00 | 0.00 -8,270,000.00 | 849,000 -3,761,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam